--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghĩa dụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghĩa dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩa dụng
+
Loyal and brave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa dụng"
Những từ có chứa
"nghĩa dụng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
nghĩa dụng
:
Loyal and brave
+
giải tỏ
:
như giải bày
+
glow
:
ánh sáng rực rỡthe red glow of the setting sun ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
+
whomsoever
:
dạng nhấn mạnh của whomever
+
noble
:
(thuộc) quý tộc, quý pháito be of noble birth (thuộc) dòng dõi quý tộc